Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [8, 11] U+6DC6
淆
hào
yáo,
xiáo
♦ (Phó) Tạp loạn, hỗn loạn.
♦ (Động) Làm cho lẫn lộn, làm rối loạn. ◎Như:
hỗn hào thị thính
混
淆
視
聽
làm lẫn lộn trắng đen, quấy phá, tung hỏa mù.
1
.
[混淆] hỗn hào
§