Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [9, 12] U+6E43
湃
phái
pài,
bá
♦ (Hình) § Xem
bành phái
澎
湃
.
1
.
[滂湃] bàng phái
2
.
[彭湃] bành phái
3
.
[澎湃] bành phái
§