Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [9, 12] U+6E56
湖
hồ
hú
♦ (Danh) Đầm, ao, hồ. ◎Như:
Động Đình hồ
洞
庭
湖
hồ Động Đình.
♦ (Danh) Họ
Hồ
.
1
.
[江湖] giang hồ
2
.
[湖南] hồ nam
3
.
[湖山] hồ sơn, hồ san
4
.
[五湖] ngũ hồ
§