Bộ 85 水 thủy [9, 12] U+6E67
湧
dũng![]()
yǒng
♦ (Động) Nước vọt ra, tuôn ra, trào dâng. ◎Như:
tuyền dũng 泉湧 suối tuôn. ◇Tô Thức
蘇軾:
Phong khởi thủy dũng 風起水湧 (Hậu Xích Bích phú
後赤壁賦) Gió nổi nước tung.
♦ (Động) Vọt lên, tăng vọt, vụt hiện ra. ◎Như:
phong khởi vân dũng 風起雲湧 gió nổi mây hiện.
1.
[洶湧] hung dũng