Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [10, 13] U+6F13
漓
li
灕
lí
♦ (Hình) Ướt, thấm. ◎Như:
lâm li
淋
漓
ướt át, đầm đìa.
♦ (Động) Bạc bẽo, thiển bạc.
1
.
[澆漓] kiêu li
2
.
[淋漓] lâm li
3
.
[淋漓盡致] lâm li tận trí
§