Bộ 86 火 hỏa [5, 9] U+70AB
炫
huyễn![]()
xuàn
♦ (Hình) Rực rỡ, chói lọi. ◎Như:
huyễn quang 炫光 ánh sáng chói lòa.
♦ (Động) Chiếu sáng. ◇An Nam Chí Lược
安南志畧:
Kim bích huyễn diệu 金碧炫燿 (Phong tục
風俗) Vàng ngọc chiếu sáng rực rỡ.
♦ (Động) Khoe khoang. ◎Như:
tự huyễn 自炫 tự khoe mình.
1.
[炫耀] huyễn diệu