Bộ 86 火 hỏa [13, 17] U+71E5
燥
táo![]()
zào,
![]()
sào
♦ (Hình) Khô, ráo, hanh hao. ◇Pháp Hoa Kinh
法華經:
Do kiến can táo thổ, tri khứ thủy thượng viễn 猶見乾燥土,
知去水尚遠 (Pháp sư phẩm đệ thập
法師品第十) Vẫn còn thấy đất khô ráo, thì biết cách nước còn xa.
♦ (Hình) Nóng nảy, trong lòng không yên. § Thông
táo 躁. ◎Như:
cấp táo 急燥 gấp vội.
♦ (Danh) Thịt băm. ◎Như:
nhục táo 肉燥 thịt băm nhỏ.
1.
[乾燥] can táo