Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 94 犬 khuyển [10, 13] U+733E
猾
hoạt
huá
♦ (Động) Làm loạn. ◇Thư Kinh
書
經
:
Man Di hoạt Hạ
蠻
夷
猾
夏
(Thuấn điển
舜
典
) Man Di quấy rối nước Hạ.
♦ (Hình) Gian trá. ◎Như:
giảo hoạt
狡
猾
gian trá, nhiều mưu kế lừa người.
1
.
[大猾] đại hoạt
2
.
[狡猾] giảo hoạt
§