Bộ 101 用 dụng [0, 5] U+7529
Show stroke order súy
 shuǎi
♦ (Động) Vung, lắc, lay động. ◎Như: súy súy đầu lắc lắc đầu, súy vĩ ba vẫy đuôi, súy biện tử lắc bím tóc.
♦ (Động) Ném. ◎Như: súy thủ lưu đạn ném lựu đạn.
♦ (Động) Vứt bỏ, bỏ rơi. ◎Như: tha bị nam hữu súy liễu cô ta bị bạn trai bỏ rơi rồi.
♦ (Động) Hiểu.
1. [甩鍋] súy oa







§