Bộ 102 田 điền [5, 10] U+755B
畛
chẩn![]()
zhěn
♦ (Danh) Bờ ruộng, đường ngăn cách những khoảng ruộng với nhau. ◇Khuất Nguyên
屈原:
Điền ấp thiên chẩn 田邑千畛 (Đại chiêu
大招) Ruộng ấp với hàng ngàn đường bờ ruộng ngăn cách nhau.
♦ (Danh) Giới hạn. ◇Trang Tử
莊子:
Thỉnh ngôn kì chẩn: hữu tả, hữu hữu, hữu luân, hữu nghĩa, hữu phân, hữu biện, hữu cạnh, hữu tranh, thử chi vị bát đức 請言其畛:
有左,
有右,
有倫,
有義,
有分,
有辯,
有競,
有爭,
此之謂八德 (Tề vật luận
齊物論) Xin nói giới hạn của nó: có tả, có hữu, có bậc, có nghĩa, có chia, có biện có cạnh, có tranh, cái đó gọi là tám đức.
♦ (Động) Cáo, tâu lên. ◇Lễ Kí
禮記:
Chẩn ư quỷ thần 畛於鬼神 (Khúc lễ hạ
曲禮下) Khấn báo với quỷ thần.
1.
[畛域] chẩn vực