Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 102 田 điền [5, 10] U+755D
畝
mẫu
亩
mǔ
♦ (Danh) Lượng từ: đơn vị diện tích. § Ngày nay, một
mẫu
畝
bằng 100 mét vuông. Ngày xưa, một
mẫu
畝
bằng 6000 thước (xích
尺
) vuông.
♦ (Danh) Khu ruộng, phần ruộng.
1
.
[公畝] công mẫu
§