Bộ 104 疒 nạch [7, 12] U+75D8
痘
đậu![]()
dòu
♦ (Danh) Bệnh đậu mùa. § Cũng gọi là
thiên hoa 天花. ◎Như:
chủng đậu 種痘 trồng đậu (lấy giống bệnh đậu trồng vào người để ngừa bệnh lên đậu). § Cũng gọi là
chủng hoa 種花.
♦ (Danh) Mụn trứng cá (nổi trên mặt người vào tuổi dậy thì). ◎Như:
thanh xuân đậu 青春痘 mụn trứng cá.
1.
[種痘] chủng đậu