Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 104 疒 nạch [12, 17] U+7643
癃
lung
lóng
♦ (Danh) Bệnh tiểu tiện không thông.
♦ (Hình) Gù, còng lưng (già khọm).
1
.
[疲癃] bì lung
§