Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 104 疒 nạch [19, 24] U+7671
癱
than
瘫
tān
♦ (Động) Tê liệt.
♦ (Động) Nằm đờ, ngồi thẳng cẳng.
♦ (Hình) Mệt đừ, hết sức mệt mỏi.
♦ (Danh) § Xem
than hoán
癱
瘓
.
1
.
[癱瘓] than hoán
§