Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 109 目 mục [8, 13] U+776B
睫
tiệp
jié,
shè
♦ (Danh) Lông mi. § Cũng gọi là
tiệp mao
睫
毛
. ◎Như:
mục bất giao tiệp
目
不
交
睫
không chợp mắt,
bách tại mi tiệp
迫
在
眉
睫
cấp bách, gấp rút (sự tình như lông mày với lông mi sát gần nhau).
1
.
[迫在眉睫] bách tại mi tiệp
§