Bộ 113 示 thị [6, 10] U+7965
祥
tường![]()
xiáng
♦ (Danh) Phiếm chỉ sự vật tốt lành phúc lợi.
♦ (Danh) Điềm (tốt hay xấu). ◇Tả truyện
左傳:
Thị hà tường dã? Cát hung yên tại? 是何祥也?
吉凶焉在? (Hi Công thập lục niên
僖公十六年) Thế là điềm gì? Lành hay gở vậy?
♦ (Danh) Tên gọi tang lễ tế tự ngày xưa. ◎Như:
tiểu tường 小祥 tang tế một năm,
đại tường 大祥 tang tế hai năm.
♦ (Danh) Họ
Tường.
♦ (Hình) Tốt lành. ◎Như:
tường vân 祥雲 mây lành,
tường thụy 祥瑞 điềm lành. ◇Đạo Đức Kinh
道德經:
Phù giai binh giả bất tường chi khí 夫佳兵者不祥之器 (Chương 31) Binh khí tốt là vật chẳng lành.
♦ (Hình) Lương thiện. ◎Như:
tường hòa xã hội 祥和社會 xã hội lương thiện yên ổn.
♦ (Động) Thuận theo. ◇Hoài Nam Tử
淮南子:
Thuận ư thiên địa, tường ư quỷ thần 順於天地,
祥於鬼神 (Phiếm luận
氾論) Thuận với trời đất, thuận theo quỷ thần.
1.
[不祥] bất tường 2.
[吉祥] cát tường