Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 116 穴 huyệt [7, 12] U+7A97
窗
song
chuāng,
cōng
♦ (Danh) Cửa sổ. § Cửa sổ mở ở tường gọi là
dũ
牖
, mở ở trên cửa gọi là
song
窗
. Bây giờ thì gọi cửa sổ là
song
cả.
1
.
[同窗] đồng song
2
.
[螢窗] huỳnh song
3
.
[綠窗] lục song
4
.
[窗格] song cách
5
.
[天窗] thiên song
§