Bộ 118 竹 trúc [4, 10] U+7B04
笄
kê![]()
jī
♦ (Danh) Trâm cài đầu (ngày xưa). § Lệ ngày xưa con gái mười lăm tuổi thì cài trâm, biểu thị thành niên. Vì thế con gái đến tuổi lấy chồng gọi là
cập kê 及笄. § Cũng viết là
筓. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Niên phương cập kê 年方及笄 (Hồ tứ thư
胡四姐) Tuổi vừa cập kê.
1.
[及笄] cập kê