Bộ 118 竹 trúc [7, 13] U+7B75
筵
diên![]()
yán
♦ (Danh) Chiếu tre. ◇Lễ Kí
禮記:
Ấp tân tựu diên 揖賓就筵 (Đầu hồ
投壺) Vái mời khách ngồi xuống chiếu.
♦ (Danh) Ngày xưa trải chiếu xuống đất ngồi, cho nên chỗ ngồi gọi là
diên.
♦ (Danh) Tiệc rượu, cỗ. ◎Như:
hỉ diên 喜筵 tiệc cưới. ◇Vương Bột
王勃:
Ô hô! Thắng địa bất thường, thịnh diên nan tái 嗚呼!
勝地不常,
盛筵難再 (Đằng Vương các tự
滕王閣序) Than ôi! Chốn danh thắng không còn mãi, thịnh yến khó gặp lại.
1.
[筵席] diên tịch 2.
[花筵] hoa diên