Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 119 米 mễ [11, 17] U+7CE0
糠
khang
kāng
♦ (Danh) Trấu, vỏ hạt thóc, vỏ hạt cốc. ◎Như:
mễ khang
米
糠
.
♦ (Hình) Xốp, không dắn chắc, không tốt.
1
.
[糟糠] tao khang
§