Bộ 120 糸 mịch [4, 10] U+7D0B
紋
văn纹
![]()
wén,
![]()
wèn
♦ (Danh) Vân, vằn trên gấm vóc.
♦ (Danh) Vằn, ngấn, nếp. ◎Như:
ba văn 波紋 vằn sóng,
chỉ văn 指紋 dấu vằn trên ngón tay,
trứu văn 皺紋 nếp nhăn.
♦ (Động) Xâm vẽ vằn hình. ◎Như:
văn thân 紋身 xâm vẽ vằn trên mình.
1.
[波紋] ba văn