Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 120 糸 mịch [5, 11] U+7D39
紹
thiệu
绍
shào,
chāo
♦ (Động) Tiếp tục, kế thừa. ◎Như:
khắc thiệu cơ cừu
克
紹
箕
裘
nối được nghiệp của ông cha.
♦ (Động) Làm trung gian nối kết. ◎Như:
thiệu giới
紹
介
. § Cũng như
giới thiệu
介
紹
.
♦ (Danh) Họ
Thiệu
.
1
.
[介紹] giới thiệu
§