Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 120 糸 mịch [7, 13] U+7D86
綆
cảnh, bính
绠
gěng,
bǐng
♦ (Danh) Dây kéo nước, dây buộc gàu múc nước.
♦ (Danh) Dây xích, dây chuyền.
♦ Một âm là
bính
. (Danh) Bộ phận nhô ra gần trục bánh xe thời xưa.
1
.
[綆縻] cảnh mi
2
.
[汲深綆短] cấp thâm cảnh đoản
§