Bộ 120 糸 mịch [9, 15] U+7DEF
Show stroke order
 wěi
♦ (Danh) Sợi dệt ngang.
♦ (Danh) Đường ngang tưởng tượng song song với xích đạo trên mặt địa cầu (địa lí học).
♦ (Danh) Tên gọi tắt của vĩ thư . § Xem từ này.
♦ (Danh) Dây đàn.
♦ (Động) Đan, dệt. ◇Trang Tử : Hà thượng hữu gia bần, thị vĩ tiêu nhi thực giả , (Liệt Ngự Khấu ) Trên sông có nhà nghèo, nhờ dệt cói kiếm ăn.
♦ (Động) Trị lí. ◎Như: vĩ thế kinh quốc trị đời làm việc nước.
1. [緯書] vĩ thư 2. [緯線] vĩ tuyến







§