Bộ 120 糸 mịch [9, 15] U+7DFB
32251.gif
Show stroke order trí
 zhì
♦ (Danh) Tơ lụa mịn sát.
♦ (Hình) Tỉ mỉ, mịn, kín, kĩ. ◎Như: công trí khéo léo tỉ mỉ, tinh trí tốt bền, trí mật kín sát.
♦ (Hình) Xinh đẹp. ◇Hồng Lâu Mộng : Giả mẫu kiến Tần Chung hình dong tiêu trí, cử chỉ ôn nhu , (Đệ bát hồi) Giả mẫu thấy Tần Chung hình dáng xinh đẹp, cử chỉ khoan thai.
1. [精緻] tinh trí







§