Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 120 糸 mịch [10, 16] U+7E1E
縞
cảo
缟
gǎo
♦ (Danh) The, lụa mộc, đồ dệt trắng.
♦ (Hình) Trắng. ◎Như:
cảo tố
縞
素
tơ trắng.
1
.
[縞素] cảo tố
2
.
[縞衣] cảo y
§