Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 120 糸 mịch [11, 17] U+7E3B
縻
mi
mí
♦ (Động) Ràng buộc. ◎Như:
cơ mi
羈
縻
ràng buộc, câu thúc.
♦ (Danh) Dây buộc trâu, bò...
♦ (Danh) Họ
Mi
.
1
.
[綆縻] cảnh mi
§