Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 130 肉 nhục [4, 8] U+80B1
肱
quăng
gōng
♦ (Danh) Cánh tay. ◇Tả truyện
左
傳
:
Tam chiết quăng tri vi lương y
三
折
肱
知
為
良
醫
(Định công thập tam niên
定
公
十
三
年
) Ba lần bị gãy tay thì biết làm thầy thuốc giỏi (ý nói người từng trải mới lão luyện).
1
.
[股肱] cổ quăng
§