Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 130 肉 nhục [5, 9] U+80DA
胚
phôi
pēi
♦ (Danh) Phụ nữ có mang được một tháng gọi là
phôi
胚
.
♦ (Danh) Bào thai, mầm.
♦ (Danh) Đồ vật chưa làm xong. § Thông
phôi
坏
. ◎Như:
từ phôi
瓷
胚
,
đào phôi
陶
胚
,
thô phôi
粗
胚
.
1
.
[胚胎] phôi thai
§