Bộ 130 肉 nhục [8, 12] U+8155
腕
oản, uyển![]()
wàn
♦ (Danh) Cổ tay. § Cũng gọi là
oản tử 腕子. ◎Như:
ách oản 扼腕 chống tay, nắm cổ tay. Diễn tả: (1) dáng người ta lúc thất ý, toan tính không ra. (2) vẻ phẫn nộ. (3) dáng đắc chí, phấn chấn. (4) dáng than van, thở dài.
♦ Cũng đọc là
uyển.
1.
[扼腕] ách oản