Bộ 140 艸 thảo [3, 7] U+8292
芒
mang![]()
máng,
![]()
wáng,
![]()
huǎng,
![]()
huāng
♦ (Danh) Cỏ gai, lá nhỏ dài mà dắn sắc, đâm vào người như mũi dao nhọn. ◎Như:
mang hài 芒鞋 giày làm bằng bẹ cỏ gai.
♦ (Danh) Ngọn cỏ, tua lúa... ◎Như:
đạo mang 稻芒 tua lúa.
♦ (Danh) Mũi nhọn của gươm đao. ◎Như:
phong mang 鋒芒 mũi nhọn.
♦ (Danh) Tia sáng. ◎Như:
quang mang 光芒 tia sáng nhoáng.
♦ (Danh) Họ
Mang.
♦ (Hình) § Xem
mang mang 芒芒.
1.
[芒種] mang chủng 2.
[芒芒] mang mang 3.
[芒果] mang quả 4.
[鋒芒] phong mang 5.
[光芒] quang mang