Bộ 140 艸 thảo [6, 10] U+8339
茹
như, nhự![]()
rú
♦ (Danh) Chỉ chung rau cỏ, rễ quấn. ◇Hậu Hán Thư
後漢書:
Như thục bất túc 茹菽不足 (Trần Phiền truyện
陳蕃傳) Rau đậu không đủ.
♦ (Danh) Họ
Như.
♦ Một âm là
nhự. (Động) Ăn. ◎Như:
nhự tố 茹素 ăn chay (cũng như
ngật tố 吃素 hay
thực trai 食齋). ◇Lễ Kí
禮記:
Ẩm kì huyết, nhự kì mao 飲其血,
茹其毛 (Lễ vận
禮運) Uống máu, ăn lông.
♦ (Động) Chịu, nhận, nuốt, hàm chứa. ◎Như:
hàm tân nhự khổ 含辛茹苦 ngậm đắng nuốt cay.
♦ (Động) Suy đoán, độ lượng. ◇Thi Kinh
詩經:
Ngã tâm phỉ giám, Bất khả dĩ nhự 我心匪鑒,
不可以茹 (Bội phong
邶風, Bách chu
柏舟) Lòng em không phải là tấm gương soi, Không thể đo lường mọi việc được.
♦ (Hình) Mềm yếu, nhu nhược. ◇Khuất Nguyên
屈原:
Lãm như huệ dĩ yểm thế hề, triêm dư khâm chi lang lang 攬茹蕙以掩涕兮,
霑余襟之浪浪 (Li Tao
離騷) Hái hoa huệ mềm lau nước mắt hề, thấm đẫm vạt áo ta hề ròng ròng.
♦ (Hình) Thối nát, hủ bại. ◇Lã Thị Xuân Thu
呂氏春秋:
Dĩ nhự ngư khử dăng, dăng dũ chí 以茹魚去蠅,
蠅愈至 (Công danh
功名) Lấy cá ươn thối để trừ ruồi, ruồi đến càng nhiều.
1.
[飲冰茹蘗] ẩm băng nhự nghiệt 2.
[茹柔吐剛] nhự nhu thổ cương