Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [8, 12] U+83F1
菱
lăng
líng
♦ (Danh) Củ ấu. § Mọc ở trong nước nên còn gọi là
thủy lật
水
栗
.
1
.
[菱花] lăng hoa
§