Bộ 140 艸 thảo [13, 17] U+85A4
Show stroke order giới
 xiè
♦ (Danh) Rau kiệu, lá dài như lá hẹ, trong rỗng, mùa hè nở hoa nhỏ mà tím, củ nhỏ như củ tỏi gọi là giới bạch (Allium macrostemon Bunge).
1. [薤歌] giới ca 2. [薤露] giới lộ







§