Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [14, 18] U+85A9
薩
tát
萨
sà
♦ (Danh) § Xem
bồ tát
菩
薩
.
♦ (Danh) Họ
Tát
.
1
.
[達蘭薩拉] đạt lan tát lạp
2
.
[布薩] bố tát
3
.
[菩提薩埵] bồ đề tát đóa
4
.
[菩薩] bồ tát
5
.
[披薩] phi tát
6
.
[薩達姆] tát đạt mỗ
7
.
[薩達姆•侯賽因] tát đạt mỗ hầu tái nhân
§