Bộ 142 虫 trùng [4, 10] U+868D
Show stroke order
 bǐ,  pí
♦ § Xem tì phù .
1. [蚍蜉] tì phù 2. [蚍蜉撼大樹] tì phù hám đại thụ 3. [蚍蜉撼樹] tì phù hám thụ







§