Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 142 虫 trùng [7, 13] U+8713
蜓
đình
tíng,
diàn
♦ (Danh) § Xem
tinh đình
蜻
蜓
.
1
.
[蜻蜓] tinh đình
2
.
[蜻蜓點水] tinh đình điểm thủy
§