Bộ 142 虫 trùng [8, 14] U+871C
蜜
mật![]()
mì
♦ (Danh) Mật (chất lỏng do ong hút nhụy hoa làm thành). ◎Như:
phong mật 蜂蜜 mật ong,
hoa mật 花蜜 mật hoa.
♦ (Danh) Chỉ chất gì ngọt (giống như mật ong). ◎Như:
mật tiễn 蜜餞 mứt, thực phẩm ngâm đường.
♦ (Hình) Ngọt, ngon ngọt. ◎Như:
điềm ngôn mật ngữ 甜言蜜語 lời nói ngon ngọt, lời đường mật.
1.
[波羅蜜] ba la mật