Bộ 144 行 hành [10, 16] U+8861
衡
hành, hoành![]()
héng
♦ (Danh) Cán cân.
♦ (Danh) Cái đòn ngang xe. ◇Luận Ngữ
論語:
Tại dư, tắc kiến kì ỷ ư hành dã 在輿,
則見其倚於衡也 (Vệ Linh Công
衛靈公) Khi nggồi xe, thì thấy lời dạy đó tựa trên đòn ngang (ý nói không bao giờ xao lãng lời mới dạy của Khổng Tử).
♦ (Danh) Chỗ trên mi mắt. ◎Như:
hu hành nhi ngữ 盱衡而語 cau mày mà nói.
♦ (Danh) Dụng cụ để xem thiên văn ngày xưa.
♦ (Danh) Ngôi sao ở giữa chòm Bắc đẩu.
♦ (Danh) Cột cạnh hành lang trên lầu.
♦ (Danh) Tên gọi tắt của
Hành San 衡山, một núi trong
Ngũ Nhạc 五嶽.
♦ (Danh) Họ
Hành.
♦ (Động) Cân nhắc (để biết nặng nhẹ), khảo lượng. ◎Như:
quyền hành 權衡 cân nhắc.
♦ (Động) Chống lại. ◇Sử Kí
史記:
Quốc hữu đạo, tức thuận mệnh; quốc vô đạo, tức hành mệnh 國有道,
即順命;
國無道,
即衡命 (Quản Yến truyện
管晏傳) Nước có đạo, thì tuân theo mệnh; nước không có đạo, thì chống lại mệnh.
♦ Một âm là
hoành. (Hình) Ngang. § Thông
hoành 橫. ◇Thi Kinh
詩經:
Hoành môn chi hạ, Khả dĩ tê trì 衡門之下,
可以棲遲 (Trần phong
陳風, Hoành môn
衡門) Dưới cửa gỗ bắc ngang (thô sơ bỉ lậu), Có thể an nhàn nghỉ ngơi.
1.
[阿衡] a hoành 2.
[平衡] bình hành