Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 145 衣 y [9, 15] U+890A
褊
biển
biǎn,
piān
♦ (Hình) Quần áo chật hẹp.
♦ (Hình) Nhỏ, hẹp. ◎Như:
biển hiệp
褊
狹
nhỏ hẹp.
♦ (Hình) Nóng nảy, cấp táo. ◎Như:
biển cấp
褊
急
độ lượng nhỏ nhen, tính tình nóng nảy.
1
.
[褊急] biển cấp
2
.
[褊狹] biển hiệp
3
.
[褊吝] biển lận
4
.
[褊心] biển tâm
5
.
[褊小] biển tiểu
§