Bộ 148 角 giác [6, 13] U+89E5
觥
quang![]()
gōng
♦ (Danh) Chén uống rượu bằng sừng trâu, sừng tê. ◇Âu Dương Tu
歐陽修:
Quang trù giao thác 觥籌交錯 (Túy Ông đình kí
醉翁亭記) Chén rượu, thẻ phạt rượu mời uống qua lại với nhau.
♦ (Hình) To lớn, thịnh đại.
1.
[觥觥] quang quang