Bộ 149 言 ngôn [3, 10] U+8A13
訓
huấn训
![]()
xùn
♦ (Động) Dạy dỗ, dạy bảo. ◎Như:
giáo huấn 教訓 dạy bảo.
♦ (Động) Luyện tập, thao luyện. ◎Như:
huấn luyện 訓練.
♦ (Động) Thuận theo, phục tòng.
♦ (Động) Giải thích ý nghĩa của văn tự. ◎Như:
huấn hỗ 訓詁 chú giải nghĩa văn.
♦ (Danh) Lời dạy bảo, lời răn. ◎Như:
cổ huấn 古訓 lời răn dạy của người xưa.
♦ (Danh) Phép tắc, khuôn mẫu. ◇Thư Kinh
書經:
Thánh hữu mô huấn 聖有謨訓 (Dận chinh
胤征) Thánh có mẫu mực phép tắc.
♦ (Danh) Họ
Huấn.
1.
[培訓] bồi huấn 2.
[嚴訓] nghiêm huấn