Bộ 149 言 ngôn [6, 13] U+8A79
詹
chiêm![]()
zhān,
![]()
shàn,
![]()
dàn
♦ (Hình) Nói nhiều. ◇Thuyết văn giải tự
說文解字:
Chiêm, đa ngôn dã 詹,
多言也.
♦ (Động) Đến, đạt tới. § Thông
chí 至.
♦ (Động) Trông, nhìn. § Thông
chiêm 瞻.
♦ (Động) Coi sóc, quản lí.
♦ (Động) Chọn, lựa, tuyển định.
♦ (Danh) Họ
Chiêm.
1.
[詹詹] chiêm chiêm