Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 149 言 ngôn [10, 17] U+8B14
謔
hước
谑
nüè,
xuè
♦ (Động) Nói đùa, nói bỡn. ◇Liêu trai chí dị
聊
齋
志
異
:
Thản nhiên tiếu hước
坦
然
笑
謔
(Phiên Phiên
翩
翩
) Thản nhiên cười đùa.
1
.
[俳謔] bài hước
§