Bộ 151 豆 đậu [11, 18] U+8C50
豐
phong丰
![]()
fēng
♦ (Hình) Nhiều, đầy đủ. ◎Như:
phong phú 豐富 dồi dào,
phong y túc thực 豐衣足食 ăn no mặc ấm, đời sống sung túc.
♦ (Hình) To, lớn. ◎Như:
phong công vĩ nghiệp 豐功偉業 công to nghiệp lớn.
♦ (Hình) Béo tốt, đầy đặn. ◎Như:
phong du 豐腴 mập mạp,
phong mãn 豐滿 đầy đặn.
♦ (Hình) Tốt tươi. ◎Như:
phong thảo 豐草 cỏ tươi tốt.
♦ (Hình) Được mùa. ◎Như:
phong niên 豐年 năm được mùa. ◇Thi Kinh
詩經:
Phong niên, thu đông báo dã 豐年秋冬報也 (Chu tụng
周頌, Phong niên
豐年) Năm được mùa, mùa thu mùa đông báo tin cho.
♦ (Danh) Khí cụ để đựng rượu tế lễ, hình tựa như cái đậu
豆, nhưng thấp hơn.
♦ (Danh) Họ
Phong.
♦ (Động) Làm cho nhiều thêm, làm cho dồi dào. ◇Quốc ngữ
國語:
Nghĩa dĩ sanh lợi, lợi dĩ phong dân 義以生利,
利以豐民 (Tấn ngữ nhất
晉語一) Nghĩa để sinh lợi, lợi đề làm giàu cho dân.
1.
[豐年] phong niên 2.
[豐碩] phong thạc 3.
[豐衣足食] phong y túc thực