Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 153 豸 trĩ [9, 16] U+8C93
貓
miêu
猫
māo
♦ (Danh) Con mèo.
♦ (Động) Ẩn náu, trốn (tiếng địa phương bắc Trung Quốc). ◎Như:
tha miêu khởi lai liễu, hạt đại khỏa nhi trảo bất trước
他
貓
起
來
了
,
害
大
夥
兒
找
不
著
.
1
.
[野貓] dã miêu
§