Bộ 154 貝 bối [5, 12] U+8CAF
Show stroke order trữ
 zhǔ,  zhù
♦ (Động) Tích chứa. ◎Như: trữ tồn . ◇Liêu trai chí dị : Thất ngung nhất anh trữ giai uấn (Phiên Phiên ) Góc nhà có một cái bình chứa rượu ngon.
1. [金屋貯嬌] kim ốc trữ kiều







§