Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 157 足 túc [11, 18] U+8E63
蹣
bàn, man
蹒
pán,
mán,
liǎng
♦ (Động) Vượt qua.
♦ (Phó, hình) § Xem
bàn san
蹣
跚
.
♦ §
蹣
cũng đọc là
man
.
1
.
[蹣跚] bàn san
§