Bộ 162 辵 sước [5, 9] U+8FE2
迢
điều![]()
tiáo
♦ (Hình) Xa xôi, dằng dặc. ◎Như:
điều đệ 迢遞,
điều điều 迢迢,
điều diêu 迢遙,
điều viễn 迢遠: đều có nghĩa là xa xôi, lâu dài cả. ◇Tô Huệ
蘇蕙:
Điều điều lộ viễn quan san cách 迢迢路遠關山隔 (Chức cẩm hồi văn
織錦迴文) Thăm thẳm đường xa quan san cách trở.
1.
[迢迢] điều điều