Bộ 162 辵 sước [9, 13] U+9042
遂
toại![]()
suì,
![]()
suí
♦ (Động) Vừa lòng, thỏa thích. ◎Như:
toại chí 遂志 thích chí,
bất toại sở nguyện 不遂所願 không được thỏa nguyện. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Ngã dã đa cá tác bạn đích, nhĩ dã toại liễu tâm 我也多個作伴的,
你也遂了心 (Đệ tứ thập bát hồi) Tôi thì có thêm bạn, chị thì được thỏa lòng.
♦ (Động) Thuận tòng, tuân theo. ◎Như:
bán thân bất toại 半身不遂 nửa thân mình tê liệt (không thuận theo ý muốn cử động).
♦ (Động) Tiến tới, đạt đến. § Thông
đạt 達. ◇Dịch Kinh
易經:
Bất năng thối, bất năng toại 不能退,
不能遂 (Đại tráng quái
大壯卦) Không thể lui, không thể tới.
♦ (Động) Thành tựu, nên, xong. ◇Luận ngữ
論語:
Toại sự bất gián 遂事不諫 (Bát dật
八佾) Việc đã xong rồi không nên can gián nữa (vô ích).
♦ (Động) Hết, ngừng.
♦ (Động) Tiến cử, tiến dụng. ◇Lễ Kí
禮記:
Tán kiệt tuấn, toại hiền lương 贊桀俊,
遂賢良 (Nguyệt lệnh
月令) Ca tụng người tuấn kiệt, tiến cử bậc hiền tài.
♦ (Động) Sinh trưởng, lớn lên. ◇Hán Thư
漢書:
Căn cai dĩ toại 根荄以遂 (Lễ nhạc chí
禮樂志) Gốc rễ sinh trưởng.
♦ (Phó) Cuối cùng, rút cuộc.
♦ (Phó) Nhân, bèn, rồi thì. ◎Như:
toại bất phục kiến 遂不復見 rồi thì chẳng thấy nữa,
tâm toại tỉnh ngộ 心遂醒悟 tâm bèn tỉnh ngộ.
♦ (Danh) Cái ngòi nhỏ. ◇Nho lâm ngoại sử
儒林外史:
Câu gian hữu hức, hức gian hữu toại 溝間有洫,
洫間有遂 (Đệ tứ thập hồi).
♦ (Danh) Khu đất cách kinh đô trăm dặm. § Tức
giao ngoại 郊外.
♦ (Danh) Áo mặc che vai (cho người bắn tên, ngày xưa).
1.
[半身不遂] bán thân bất toại